Trong phần này chúng ta sẽ được học về 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản hay dùng nhất trong cuộc sống và giao tiếp hằng ngày. Hy vọng những từ vựng Tiếng Anh cơ bản này sẽ giúp các bạn học tiếng Anh ngày càng tốt hơn.
Word | Transcript | Class | Audio | Meaning | Example |
a | /eɪ/ /ə/ | article | một |
| |
an | /æn/ /ən/ | article | một |
| |
about | /əˈbaʊt/ | prep | về |
| |
above | /əˈbʌv/ | prep | ở trên |
| |
across | /əˈkrɒs/ | prep | ngang qua |
| |
act | /ækt/ | v | hành động, cư xử |
| |
active | /ˈæk.tɪv/ | adj | năng động, chủ động |
| |
activity | /ækˈtɪvɪti/ | n | hoạt động |
| |
add | /æd/ | v | thêm vào, cộng |
| |
afraid | /əˈfreɪd/ | adj | sợ, e rằng |
|
a horse | an hour (h là âm câm) |
a university (u phát âm thành /j/) | an umbrella |
act | (v) | hành động, cư xử |
action | (n) | hành động, hành vi |
activity | (n) | hoạt động |
actor | (n) | diễn viên |
actress | (n) | nữ diễn viên |
active | (adj) | chủ động, tích cực |
inactive/ unactive | (adj) | không hoạt động, thụ động |
actively | (adv) | một cách tích cực |