Thứ Tư, 20 tháng 8, 2014

Hocbong.org

CỤM TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

I’m lost. Tôi bị làm cho hồ đồ rồi .

I’m not feeling well. Tôi cảm thấy không được khỏe .

I’m not myself today. Hôm nay tôi bị làm sao ấy.

I’m not really sure. Tôi thực sự không rõ lắm .

I’m on a diet. Tôi đang ăn kiêng.

I’m on my way. Tôi đi bây giờ đây .

I’m pressed for time. Tôi đang vội .

I’m sorry I’m late. Xin lỗi , tôi đến muộn .

I’m sorry to hear that. Tôi rất lấy làm tiếc khi nghe được tin đó

I’m under a lot of pressure. Tôi chịu áp lực rất lớn.

I’m working on it. Tôi đang cố gắng đây!

I’ve changed my mind. Tôi đã thay đ ổi ý định rồi.

I’ve got a headache. Tôi đau đầu quá!

I’ve got my hands full. Tôi đang dở tay.

I’ve got news for you. Tôi có tin tức tốt lành nói cho anh đây.

I’ve got no idea. Tôi không biết.

I’ve had enough. Tôi ăn no rồi.

Hocbong.org

About Hocbong.org

Author Description here.. Nulla sagittis convallis. Curabitur consequat. Quisque metus enim, venenatis fermentum, mollis in, porta et, nibh. Duis vulputate elit in elit. Mauris dictum libero id justo.

Bài đăng phổ biến