Thứ Ba, 22 tháng 7, 2014

Hocbong.org

Các cụm từ với To Take

To take a seat: Ngồi xuống
To take a short siesta: Ngủ trưa, nghỉ trưa
To take a sight on sth: Nhắm vật gì
To take a smell at sth: Đánh hơi, bắt hơi vật gì
To take a sniff at a rose: Ngửi một bông hồng
To take a spring: Nhảy
To take a step back, forward: Lui một bước, tới một bước
To take a step: Đi một bước
To take a story at a due discount: Nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức
To take a swig at a bottle of beer: Tu một hơi cạn chai bia
To take a swipe at the ball: Đánh bóng hết sức mạnh
To take a true aim, to take accurate aim: Nhắm ngay, nhắm trúng; nhắm đích (để bắn)
To take a turn for the better: Chiều hướng tốt hơn
To take a turn for the worse: Chiều hướng xấu đi
To take a turn in the garden: Đi dạo một vòng trong vườn
To take a walk as an appetizer: Đi dạo trước khi ăn cho thấy thèm ăn, muốn ăn
To take a walk, a journey: Đi dạo, đi du lịch
To take a wife: Lấy vợ, cưới vợ
To take accurate aim: Nhắm đúng
To take advantage of sth: Lợi dụng điều gì
To take after sb: Giống người nào
To take aim: Nhắm để bắn

Hocbong.org

About Hocbong.org

Author Description here.. Nulla sagittis convallis. Curabitur consequat. Quisque metus enim, venenatis fermentum, mollis in, porta et, nibh. Duis vulputate elit in elit. Mauris dictum libero id justo.

Bài đăng phổ biến